Có 3 kết quả:

必需 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ必須 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ必须 bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ

1/3

bì xū ㄅㄧˋ ㄒㄩ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cần thiết, không thể thiếu, không thể bỏ qua

Từ điển Trung-Anh

(1) to need
(2) to require
(3) essential
(4) indispensable

Từ điển phổ thông

cần phải, cần thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) to have to
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily

Từ điển phổ thông

cần phải, cần thiết

Từ điển Trung-Anh

(1) to have to
(2) must
(3) compulsory
(4) necessarily